Bộ phát sóng không dây Wifi TP-link Archer C24 băng tần kép là giải pháp thích hợp cho văn phòng công ty , căn hộ chung cư nhờ hoạt động trên 2 dải băng tần giúp phủ sóng mạnh mẽ mọi ngóc ngách , vơi sưu điểm giá thành tương đối rẻ phù hợp với phần đa khả năng tài chính của người dân nên chúng là sản nphaamr được nhiều người tiêu dùng lựa chọn .
Tính năng bộ phát wifi TP-link Archer C24- AC750
Cấu trúc hệ thống của Archer C24 tập trung vào việc tạo ra mạng Wi-Fi tối ưu hóa. Công nghệ bán dẫn tiên tiến giúp tính hợp CPU, bộ nhớ, và đơn vị xử lý 3 luồng vào một con chip duy nhất để đạt được độ tương thích cao nhát, mang đến cho bạn hiệu suất cao với một thiết kế nhỏ gọn .
Archer C24 trải qua nhiều bài kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo sản phẩm cuối cùng sẽ hoạt động tốt ngay cả ở những điều kiện môi trường khắc nghiệt, 8 thiết bị Archer C54 được chọn ngẫu nhiên và kiểm tra trong suốt 1.936 giờ.
Tốc độ tín hiệu Wi-Fi tối đa là tốc độ vật lý được lấy từ thông số kỹ thuật của chuẩn IEEE 802.11. Thông lượng dữ liệu Wi-Fi thực tế và vùng phủ sóng Wi-Fi không được đảm bảo và sẽ thay đổi do 1) yếu tố môi trường, bao gồm vật liệu xây dựng, vật thể và chướng ngại vật, 2) điều kiện mạng, bao gồm nhiễu nội bộ, khối lượng và mật độ lưu lượng, vị trí sản phẩm, độ phức tạp của mạng và chi phí mạng và 3) các hạn chế của máy khách, bao gồm hiệu suất tốc độ, vị trí, kết nối, chất lượng và điều kiện máy khách .
Thông số Kỹ thuật bộ phát sóng không dây TP-link Archer C24
WI-FI |
Standards |
Wi-Fi 5
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds |
AC750
5 GHz: 433 Mbps (802.11ac)
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n) |
WiFi Range |
Căn hộ 2 phòng ngủ
4× Ăng ten cố định
Nhiều ăng ten tăng cường tín hiệu cho vùng phủ sóng rộng hơn |
WiFi Capacity |
Vừa
Băng tần kép
Phân bổ thiết bị đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất |
Working Modes |
Chế độ Router
Chế độ Điểm truy cập
Chế độ Mở rộng sóng |
HARDWARE |
Processor |
CPU lõi đơn |
Ethernet Ports |
1× Cổng WAN 10/100 Mbps
4× Cổng LAN 10/100 Mbps |
Buttons |
Nút WPS/Reset |
Power |
9 V ⎓ 0.6 A |
BẢO MẬT |
WiFi Encryption |
WEP
WPA
WPA2
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
Network Security |
Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Kết hợp IP & MAC
Gateway lớp ứng dụng |
Guest Network |
1 x Mạng khách 5GHz
1 x Mạng khách 2.4GHz |
SOFTWARE |
Protocols |
IPv4
IPv6 |
Parental Controls |
Lọc URL
Kiểm soát thời gian |
WAN Types |
IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP |
Quality of Service |
QoS theo thiết bị |
NAT Forwarding |
Chuyển tiếp cổng
Cổng kích hoạt
DMZ
UPnP |
IPTV |
IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN |
DHCP |
Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ |
DDNS |
NO-IP
DynDNS |
Management |
Ứng dụng Tether
Trang web
Kiểm tra giả lập web> |
PHYSICAL |
Dimensions (W×D×H) |
4.5 × 4.2 × 1.0 in
(115 × 106.7 × 24.3 mm) |
Package Contents |
Router Wi-Fi Archer C24
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh |
OTHER |
System Requirements |
Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác
Modem Cáp hoặc DSL (nếu cần)
Thuê bao với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
Certifications |
FCC, CE, RoHS |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
TEST DATA |
WiFi Transmission Power |
CE:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5GHz) |
WiFi Reception Sensitivity |
5GHz:
11a 54M: -76dBm;
11ac VHT20 MCS8: -71dBm;
11ac VHT40 MCS9: -66dBm;
11ac VHT80 MCS9: -62dBm
2.4GHz:
11g 54M: -76dBm;
11n HT20 MCS7: -73dBm;
11n HT40 MCS7: -71dBm |