Vật Tư Mạng Hà Nội Cung Cấp thiết bị điện ổ mạng có đầy đủ chứng từ Hóa đơn, CO, CQ quý khách hàng yên tâm khi mua sản phẩm tại gian hàng của chúng tôi.
Liên hệ ngay: Hotline: 0972.874.881 - Tel: 0987.556.423
DINTEK CAT.6 UTP 305m (1101-04004) DINTEK CAT.6 UTP 100m (1101-04005CH)
Cáp mạng Cat.6 UTP 4 đôi chính hãng dintek :
- Dây cáp mạng chuẩn quốc tế Cat.6UTP 4 đôi không bọc giáp chống nhiễu
- Tiêu chuẩn thiết kế chuẩn UTP với 4 cặp dây xoắn đôi với chất liệu lõi đồng nguyên chất, đường kính lõi chuẩn : 23AWG tương ứng (0.56mm).
- Chạy được tốc độ thật 1G với khoảng cách 100m
- Đáp ứng nhu cầu cho những ứng dụng Gigabit Ethernet, 10/100BASE-TX...
- Cho phép cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
- Quy cách: Đóng gói tiêu chuẩn quốc tế 305m/thùng, vỏ bảo vệ PVC màu xám.
- Thích hợp sử dụng cho việc triển khai camera HD, hệ thống mạng tốc độ cao, …
Ứng dụng
- Voice; ISDN
- 100BASE-T Ethernet (IEEE802.3)
- 155/622Mbps 1.2/2.4 Gbps ATM
- 1000Mbps Gigabit Ethernet
- 550MHz Broadband Video
·
Phù hợp các tiêu chuẩn
- ACMA Approved to AS/CA S008
- ISO/IEC11801 2nd edition CLASS E
- ANSI/TIA-568-2.D standard
- CENELEC EN 50173-1,CENELEC
- PoE++ & 4PPoE - IEEE 802.3bt level 3 & 4
- Flame Rated: CM
·
Chứng nhận độc lập bởi :
- ETL Verified to ANSI/TIA-568-2.D Category 6
- ACMA Approved to AS/CA S008
THÔNG SỐ CÁP
|
Phân loại cáp
|
CAT.6 UTP
|
Đường kính lõi cáp
|
23AWG
|
Số lượng lõi cáp
|
4 pairs
|
Chất liệu lõi cáp
|
copper
|
Vỏ lõi cáp
|
PE
|
Vỏ cáp
|
PVC
|
Lớp bảo vệ
|
Không
|
Chứng chỉ cáp
|
◻ Standards, ANSI/TIA-568-C.2 Cat.6
◻ 2nd Edition ISO/IEC 11801 CLASS E
◻ Complies with RoHS and REACH Directives.
◻ IEEE 802.3af-2003 , 802.3at-2009, IEEE 802.3bt
◻ Flame rating : CM
|
Chiều dài cuộn cáp
|
305 Mét
|
Thông tin khác
|
◻ Dielectric Strength of Insulation : 2500 V dc / 2 seconds
◻ Insulation Resistance Test : Min. 5000 MΩ·Km
◻ Conductor Resistance Max. 7.32 Ω/100m at 20℃
◻ Resistance Unbalance Max. 2%
◻ Capacitance Unbalance Max. 160 pF/100m
◻ Mutual Capacitance : Max. 5600 pF/100m
◻ Impedance 1~100MHz : 100Ω ± 15%
◻ Impedance 100~250MHz : 100Ω ± 22%
|