|
IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x |
Giao diện |
24 10/100Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) |
Mạng Media |
10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
100BASE-TX: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) |
Số lượng quạt |
Fanless |
Bộ cấp nguồn |
External Power Adapter(Output: 9VDC/0.6A) |
Điện năng tiêu thụ |
Maximum: 3.53W (220V/50Hz) |
Kích thước ( R x D x C ) |
11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm) |